Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành du lịch phổ biến bạn nên biết
Nếu bạn là một tín đồ đam mê xê dịch, hoặc một “tân binh” mới tham gia vào ngành du lịch, chắc hẳn bạn đã từng gặp nhiều từ ngữ chuyên ngành du lịch khó hiểu. Bài viết sau của Pan American Travel sẽ tổng hợp đầy đủ những thuật ngữ chuyên ngành du lịch phổ biến bạn chắc chắn sẽ gặp trong hành trình sắp tới. Cùng Pan trang bị thêm hiểu biết để chinh phục những điểm đến thú vị trên khắp thế giới nha!
Thuật ngữ chuyên ngành về loại hình du lịch
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Inbound tourism |
Du lịch đến: Khách du lịch quốc tế, người Việt tại Hải ngoại đến Việt Nam du lịch. |
Outbound tourism |
Du lịch đi: Người Việt Nam, khách du lịch trong nước đi nước ngoài du lịch. |
Domestic tourism |
Du lịch nội địa: Người Việt Nam, khách du lịch trong nước tham quan du lịch tại Việt Nam. |
Landtour |
Gói dịch vụ được nhà cung cấp bán cho các công ty lữ hành (không bao gồm chi phí di chuyển tới địa điểm du lịch). |
Regular tour |
Tour du lịch tiêu chuẩn thường được tổ chức bởi các công ty du lịch. |
Adventure travel |
Loại hình du lịch khám phá và có thể có yếu tố mạo hiểm. |
Trekking |
Đi bộ đường dài tại các địa điểm có địa hình phức tạp để khám phá thiên nhiên. |
Homestay |
Khách du lịch ở tại nhà người dân, trải nghiệm cuộc sống của người dân địa phương. |
Kayaking |
Loại hình du lịch khám phá bằng thuyền được thiết kế đặc biệt phù hợp với địa hình ghềnh thác hoặc vịnh biển. |
Diving tour |
Loại hình tour trải nghiệm lặn biển khám phá đại dương, các rặng san hô và sinh vật biển. |
Incentive tour |
Tour khen thưởng dành cho khách hàng là nhân viên hoặc đại lý được doanh nghiệp/tổ chức thưởng cho đi du lịch. |
MICE tour |
Là loại hình tour Hội thảo (Meeting), Khen thưởng (Incentive), Hội nghị (Conference) và hội chợ (Exhibition). |
Thuật ngữ về hộ chiếu, visa, các loại giấy tờ xuất nhập cảnh
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Hộ chiếu – Passport |
Giấy tờ dùng để xuất cảnh, nhập cảnh, chứng minh quốc tịch và nhân thân. |
Hộ chiếu phổ thông – Normal Passport |
Loại hộ chiếu thông thường dùng cho mọi công dân (Còn được gọi là Hộ chiếu loại P). |
Hộ chiếu công vụ – Official Passport |
Hộ chiếu cấp cho cán bộ cơ quan nhà nước xuất cảnh với mục đích công tác. |
Hộ chiếu ngoại giao – Diplomatic passport |
Hộ chiếu cấp cho người làm công tác ngoại giao. |
Hộ chiếu khẩn – Emergency passport |
Hộ chiếu được cấp cho những người bị mất hoặc không có hộ chiếu mà cần xuất nhập cảnh gấp. |
Visa – Thị thực nhập cảnh |
Giấy tờ chứng nhận người được cấp visa có quyền nhập cảnh vào một quốc gia nào đó. |
Visa cửa khẩu – Visa on arrival (VOA) |
Visa được cấp trực tiếp tại cửa khẩu. |
Visa transit |
Visa quá cảnh thời gian ngắn để nối chuyến bay đến quốc gia khác. |
Giấy thông hành |
Giấy xác nhận quyền nhập cảnh vào một quốc gia nhưng có những giới hạn riêng về thời gian và địa điểm được phép đến thăm. |
Hộ chiếu phổ thông
Thuật ngữ về các dịch vụ trong tour du lịch
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Buffet breakfast |
Bữa ăn sáng tự chọn được phục vụ tại khách sạn, thường có từ 20-40 món. |
Set breakfast |
Bữa ăn sáng đơn giản chỉ với 1 món chính đi kèm với hoa quả, trà hoặc cà phê. |
(B/L/D) |
Ký hiệu bạn sẽ được phục vụ cả 3 bữa ăn trong chương trình. |
Full board |
Tour trọn gói gồm tất cả các bữa ăn sáng, ăn trưa, ăn tối bao gồm trong chi phí tour. |
Standard (STD) |
Phòng tiêu chuẩn với các dịch vụ tối thiểu. |
Superior (SUP) |
Phòng có dịch vụ tương đương phòng tiêu chuẩn nhưng không gian và tầm nhìn đẹp hơn. |
Deluxe (DLX) |
Phòng thường ở các tầng cao, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp. |
Suite |
Phòng cao cấp nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. |
Thuật ngữ về các phương tiện di chuyển trong tour du lịch
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Pax |
Hành khách sử dụng phương tiện nhưng không phải người điều khiển phương tiện di chuyển tới đích |
Economy class |
Vé máy bay hạng phổ thông, dùng cho mục đích thương mại. |
C class Business class |
Vé máy bay hạng thương gia |
First class |
Vé máy bay hạng nhất với dịch vụ và giá cao nhất |
RT – Return |
Vé máy bay khứ hồi, bao gồm cả vé chiều đi và chiều về |
OW – One way |
Vé máy bay 1 chiều |
SIC – Seat in coach |
Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố |